Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc chi tiết
Khi chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc, một trong những bước quan trọng nhất chính là điền tờ khai xin visa. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn khi điền do không nắm rõ quy trình và các mục cần thiết. Trong bài viết này, Visa Á Âu sẽ hướng dẫn bạn cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc chi tiết, dễ hiểu và hạn chế tối đa sai sót để tăng khả năng đậu visa.

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Hàn Quốc chi tiết
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là gì?
Đơn xin visa Hàn Quốc (hay còn gọi là tờ khai xin visa hoặc form visa Hàn Quốc) là giấy tờ quan trọng không thể thiếu trong bộ hồ sơ khi làm thủ tục xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn được xem như “bộ mặt” của hồ sơ xin visa. Những thông tin được trình bày rõ ràng, trung thực và chi tiết sẽ giúp cơ quan lãnh sự dễ dàng xem xét và đánh giá đúng mục đích chuyến đi.
Vì vậy, bạn cần đảm bảo cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc chính xác ở tất cả các mục nếu không muốn bị ảnh hưởng đến kết quả xin visa cuối cùng.
Những đề mục chính trong đơn xin Visa Hàn Quốc
Hiện nay, mẫu đơn xin visa Hàn Quốc đã được cập nhật từ 11 mục lên 12 mục nhằm bổ sung thêm thông tin cần thiết cho quá trình xét duyệt. Vì vậy, khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần lưu ý cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc ở mẫu mới nhất theo từng mục dưới đây:
|
Mục |
Nội dung cần điền |
|
1 |
Thông tin cá nhân của người nộp đơn |
|
2 |
Loại visa đăng ký (du lịch, công tác, thăm thân,…) |
|
3 |
Thông tin hộ chiếu (passport) |
|
4 |
Cách thức liên hệ/thông tin liên lạc |
|
5 |
Tình trạng hôn nhân |
|
6 |
Trình độ học vấn |
|
7 |
Nghề nghiệp, công việc hiện tại |
|
8 |
Lịch trình dự kiến chuyến đi |
|
9 |
Người bảo lãnh hoặc người mời |
|
10 |
Thông tin về kinh phí chuyến đi |
|
11 |
Người hỗ trợ khai đơn (nếu có) |
|
12 |
Lời cam kết của đương đơn |
Tham khảo thêm>>
Hướng dẫn cách gia hạn visa Hàn Quốc
Hàn Quốc miễn visa cho những nước nào
Quá cảnh ở Hàn Quốc có cần visa không
Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc
Hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc cho từng mục cụ thể, giúp bạn tránh sai sót và tăng tỷ lệ đậu visa như sau:
Mục 1. Thông tin cá nhân
Trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, phần đầu tiên là Mục 1 - Personal details (Thông tin cá nhân). Bạn cần khai báo cụ thể theo hướng dẫn sau:
1.1. Family name / Given names: Ghi rõ họ, tên đệm và tên chính xác theo hộ chiếu.
1.2. Phần này có thể để trống, không bắt buộc điền.
1.3. Sex: Tích chọn giới tính của bạn. Male = Nam, Female = Nữ.
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Điền ngày, tháng, năm sinh theo định dạng Năm/Tháng/Ngày.
1.5. Nationality: Ghi quốc tịch hiện tại.
1.6. Country of Birth: Điền quốc gia nơi bạn sinh ra.
1.7. National Identity No.: Ghi số CMND/CCCD của bạn.
1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea?: Nếu trước đây bạn từng nhập cảnh/xuất cảnh Hàn Quốc bằng tên khác, hãy chọn “Yes” và ghi rõ tên đã sử dụng. Nếu chưa từng, chỉ cần tích “No”.
1.9. Are you a citizen of more than one country?: Trường hợp bạn chỉ có một quốc tịch, chọn “No”. Nếu có từ hai quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê đầy đủ các quốc tịch còn lại.

Nội dung phần 1 của đơn xin cấp visa
Mục 2. Thông tin về loại visa đăng ký
Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc theo từng thông tin ở phần 2 như sau:
2.1. Period of Stay (Thời gian lưu trú): Ở phần này, bạn cần lựa chọn thời gian lưu trú phù hợp với mục đích chuyến đi:
- Long-term Stay (trên 90 ngày): Dành cho trường hợp lưu trú dài hạn như học tập, làm việc,…
- Short-term Stay (dưới 90 ngày): Dành cho các chuyến đi ngắn hạn như du lịch, công tác, thăm thân,…
2.2. Status of Stay (Loại visa):
Tại mục này, bạn điền cụ thể loại visa cần xin, ví dụ: visa du lịch (C-3), visa 5 năm đại đô thị (C-3-91), visa ngắn hạn nhiều lần (C-3),…
For Official use only: Đây là phần thông tin nội bộ, chỉ dành cho cơ quan lãnh sự xử lý, bạn không cần điền.

Nội dung phần 2 trong mẫu đơn xin visa Hàn
Mục 3. Điền thông tin hộ chiếu
Ở phần này, cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc liên quan đến các thông tin chi tiết về hộ chiếu đang sử dụng:
3.1. Passport Type (Loại hộ chiếu):
- Chọn Diplomatic nếu là hộ chiếu ngoại giao.
- Chọn Official nếu là hộ chiếu công vụ.
- Chọn Regular nếu là hộ chiếu phổ thông (trường hợp phổ biến nhất).
- Nếu thuộc loại khác, tích vào Other và ghi rõ loại hộ chiếu.
3.2. Passport No.: Nhập số hộ chiếu của bạn.
3.3. Country of Passport: Ghi tên quốc gia đã cấp hộ chiếu.
3.4. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, thông thường sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT.
3.5. Date of Issue (yyyy/mm/dd): Ngày cấp hộ chiếu, điền theo định dạng Năm/Tháng/Ngày.
3.6. Date of Expiry (yyyy/mm/dd): Ngày hết hạn hộ chiếu, cũng điền theo định dạng Năm/Tháng/Ngày.
3.7. Does the invitee have any other valid passport?:
- Nếu bạn chỉ có một hộ chiếu, chọn No.
- Nếu có thêm hộ chiếu khác còn hiệu lực, chọn Yes và khai chi tiết:
- (a) Loại hộ chiếu
- (b) Số hộ chiếu
- (c) Quốc gia cấp
- (d) Ngày hết hạn
Trong phần này, bạn cần điền rõ ràng các thông tin liên hệ của bản thân cũng như người thân để phục vụ quá trình xác minh:
Mục 4. Thông tin liên lạc
Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc ở mục 4 như thế nào? Ở phần này, bạn sẽ có 5 nội dung cần thực hiện, bao gồm:
4.1. Address in Your Home Country: Ghi địa chỉ thường trú tại Việt Nam kèm theo thông tin liên lạc.
4.2. Current Residential Address: Nếu nơi bạn đang sinh sống khác với địa chỉ thường trú, hãy cung cấp thêm địa chỉ hiện tại. Trường hợp giống nhau, có thể để trống mục này.
4.3. Cell Phone No.: Điền số điện thoại di động cá nhân.
Telephone No.: Ghi số điện thoại bàn (nếu có). Nếu không, bạn có thể sử dụng lại số điện thoại di động.
4.4. Email: Cung cấp địa chỉ email thường xuyên sử dụng để nhận thông tin liên quan đến hồ sơ.
4.5. Emergency Contact Number (Người liên hệ khẩn cấp): Ở mục này, bạn cần điền chi tiết thông tin của một người thân hoặc người đáng tin cậy:
- (a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh.
- (b) Country of Residence: Quốc gia nơi người đó đang sinh sống.
- (c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ.
- (d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, ví dụ: Mother, Father, Sister,…

Thông tin cần điền ở mục 3 và 4
Mục 5. Thông tin hôn nhân và gia đình
5.1. Current Marital Status (Tình trạng hôn nhân):
Chọn tình trạng phù hợp với bạn: Married: Đã kết hôn; Divorced: Đã ly hôn; Single: Độc thân.
5.2. Personal Information of Your Spouse (Thông tin vợ/chồng):
Nếu bạn chọn “Married”, cần cung cấp thông tin cá nhân của vợ hoặc chồng:
- (a) Family Name (in English): Họ (viết bằng tiếng Anh)
- (b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (viết bằng tiếng Anh)
- (c) Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh theo định dạng Năm/Tháng/Ngày
- (d) Nationality: Quốc tịch
- (e) Residential Address: Địa chỉ cư trú hiện tại
- (f) Contact No.: Số điện thoại liên lạc
Trường hợp bạn độc thân hoặc đã ly hôn, mục này có thể bỏ trống.
5.3. Do you have children? (Bạn có con không?):
- Nếu không có con: chọn No.
- Nếu có: chọn Yes và ghi rõ số lượng con.
Mục 6. Trình độ học vấn
Ở phần này, bạn cần cung cấp thông tin liên quan đến quá trình học tập của bản thân:
6.1. Highest Degree or Level of Education (Bằng cấp cao nhất):
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Cử nhân đại học
- High School Diploma: Tốt nghiệp trung học phổ thông
- Other: Khác (nếu chọn mục này, bạn cần ghi rõ, ví dụ: College - Cao đẳng)
6.2. Name of School (Tên trường): Ghi tên trường nơi bạn đã hoàn thành bằng cấp cao nhất.
6.3. Location of School (Địa chỉ trường): Điền địa chỉ trường theo thứ tự: Thành phố/Tỉnh/Quốc gia.

Nội dung tờ khai ở mục 5,6
Mục 7. Thông tin nghề nghiệp
7.1. Current personal circumstances (Tình trạng nghề nghiệp):
Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc ở mục 7, bạn hãy tích chọn vào ô tương ứng với nghề nghiệp của bạn:
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Nhân viên làm việc tại công ty/doanh nghiệp
- Civil Servant: Cán bộ, công chức
- Student: Học sinh, sinh viên
- Retired: Đã nghỉ hưu
- Unemployed: Chưa có việc làm
- Other: Nghề khác (cần ghi rõ tên công việc cụ thể nếu chọn mục này)
7.2. Employment Details (Chi tiết nghề nghiệp):
Nếu bạn đang đi học, đi làm hoặc tự kinh doanh, hãy điền đầy đủ các thông tin:
- a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty, cơ quan hoặc trường học
- b) Position/Course: Chức vụ hoặc tên khóa học
- c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của đơn vị công tác hoặc trường học
- d) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của công ty/cơ quan/trường học
Mục 8. Thông tin chuyến đi
8.1. Purpose of Visit to Korea (Mục đích nhập cảnh):
Chọn lý do phù hợp nhất với chuyến đi của bạn:
- Tourism/Transit: Du lịch, tham quan hoặc quá cảnh
- Meeting/Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
- Business Trip: Đi công tác
- Study/Training: Du học, tham gia khóa đào tạo
- Work: Làm việc
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại, đầu tư, hoặc điều chuyển công tác nội bộ
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân, bạn bè
- Marriage Migrant: Kết hôn và định cư
- Diplomatic/Official: Ngoại giao, công vụ
- Other: Khác (cần ghi rõ nếu chọn mục này)
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian bạn dự kiến lưu trú tại Hàn Quốc.
8.3. Intended Date of Entry (yyyy/mm/dd): Ngày dự định nhập cảnh (ghi theo thứ tự năm/tháng/ngày).
8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ nơi lưu trú tại Hàn Quốc, có thể là nhà người bảo lãnh hoặc khách sạn.
8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể điền số điện thoại của khách sạn).
8.6. Has the invitee travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không? Nếu chưa, chọn No
Nếu có, chọn Yes, sau đó ghi rõ số lần (times) và mục đích của chuyến đi gần nhất (Purpose of Recent Visit)
8.7. Has the invitee travelled outside his/her country of residence (excluding Korea) in the last 5 years?: Trong 5 năm qua, bạn có từng đến quốc gia nào khác ngoài Hàn Quốc không?
Nếu không, chọn No. Nếu có, chọn Yes và cung cấp:
- Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
- Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
- Period of Stay: Thời gian lưu trú
8.8. Is the invitee travelling to Korea with any family member?: Bạn có đi cùng người thân không?
Nếu không, chọn No. Nếu có, chọn Yes và điền đầy đủ thông tin:
- Full name in English: Họ tên (không dấu, bằng tiếng Anh)
- Date of birth: Ngày/tháng/năm sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Relationship to the invite: Quan hệ với người làm đơn (chỉ giới hạn trong phạm vi: vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh/chị/em ruột)

Nội dung cần cung cấp về nghề nghiệp và thông tin chuyến đi
Mục 9. Thông tin người bảo lãnh/tài trợ
Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc ở mục 9 như sau, nếu hồ sơ xin visa của bạn có người bảo lãnh, hãy khai chi tiết trong phần này. Trường hợp bạn tự nộp đơn và không có ai bảo lãnh, có thể bỏ qua.
9.1. Do you have anyone sponsoring you for the visa?
Bạn có ai đứng ra tài trợ chuyến đi này không? Nếu không, bỏ qua mục này.
Nếu có, điền đầy đủ các thông tin sau:
- a) Name of your visa sponsor: Họ tên người bảo lãnh (nếu là cá nhân) hoặc tên công ty/tổ chức (nếu là đơn vị bảo lãnh).
- b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh (nếu là cá nhân) hoặc số đăng ký kinh doanh (nếu là công ty/tổ chức).
- c) Relationship to you: Mối quan hệ của người/tổ chức bảo lãnh với bạn.
- d) Address: Địa chỉ của người bảo lãnh/tổ chức.
- e) Phone No.: Số điện thoại liên hệ.
Mục 10. Nguồn tài chính cho chuyến đi
Trong phần này, bạn cần khai báo rõ ai sẽ chịu trách nhiệm chi trả các khoản chi phí trong chuyến đi Hàn Quốc.
10.1. Estimated travel costs (in USD): Tổng chi phí dự kiến cho toàn bộ chuyến đi (tính bằng đô la Mỹ).
10.2. Who will pay for your travel-related expenses?: (Ai sẽ là người chi trả chi phí cho chuyến đi?)
Có thể là chính bạn hoặc một cá nhân/tổ chức khác. Nếu có người/tổ chức hỗ trợ thì cần điền chi tiết:
- a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân hoặc tổ chức sẽ chi trả.
- b) Relationship to you: Quan hệ với người nộp đơn.
- c) Type of Support: Hình thức hỗ trợ (ví dụ: tài chính, chi phí ăn ở, vé máy bay...).
- d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ.
Ví dụ: Nếu bạn tự thanh toán chi phí, có thể điền như sau:
- a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN B.
- b) Relationship to you: MYSELF
- c) Type of Support: FINANCIAL
- d) Contact No.: 09xxxxxxx
Bài viết liên quan | Xem tất cả
- Công dân Việt Nam có cần xin visa quá cảnh Hàn Quốc không?
- Những trường hợp không được cấp visa Hàn Quốc bạn có biết?
- Các trường hợp được miễn visa Hàn Quốc cập nhật 2025
- Hướng dẫn gia hạn visa Hàn Quốc đơn giản nhất
- Hướng dẫn tra cứu kết quả visa Hàn Quốc nhanh chóng
- Hướng dẫn cách xin visa Hàn Quốc online tại nhà đơn giản
- Cách làm visa Hàn Quốc 5 năm - Điều kiện và thủ tục cần thiết
- Xin visa Hàn Quốc bao lâu? Những lưu ý khi xin visa Hàn Quốc
- Thủ tục và kinh nghiệm xin visa Hàn Quốc mới nhất
- Dịch vụ xin visa Hàn Quốc trọn gói - giá rẻ

